Bekommt trong Tiếng Đức
Từ “bekommen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nhận”, “được”. Đây là một động từ quan trọng và thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Bekommt
Cách sử dụng động từ bekommen
Bekommt là một động từ bất quy tắc và thay đổi theo ngôi. Dưới đây là cách chia động từ này trong các ngôi:
- Ich bekomme (Tôi nhận)
- Du bekommst (Bạn nhận)
- Er/Sie/Es bekommt (Anh ấy/Cô ấy/Nó nhận)
- Wir bekommen (Chúng tôi nhận)
- Ihr bekommt (Các bạn nhận)
- Sie/sie bekommen (Họ/Ông/Bà nhận)
Câu khẳng định và phủ định với bekommen
Khi tạo câu khẳng định với “bekommen”, chúng ta thường chỉ việc thêm chủ ngữ và vị ngữ vào câu:
Ví dụ: Ich bekomme ein Geschenk. (Tôi nhận một món quà.)
Để phủ định câu, chúng ta thêm từ “nicht” vào. Ví dụ:
Ví dụ phủ định: Ich bekomme kein Geschenk. (Tôi không nhận một món quà nào.)
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Bekommt
Ví dụ 1: Nhận món quà
Gestern habe ich ein Geschenk bekommen. (Hôm qua tôi đã nhận được một món quà.)
Ví dụ 2: Nhận thông tin
Er bekommt viele Informationen từ các giảng viên. (Anh ấy nhận được nhiều thông tin từ các giảng viên.)
Ví dụ 3: Nhận sự giúp đỡ
Wir bekommen Hilfe từ bạn bè trong lúc khó khăn. (Chúng tôi nhận được sự giúp đỡ từ bạn bè trong lúc khó khăn.)
Kết luận
Từ “bekommen” là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Đức, giúp bạn hiểu và diễn đạt những hành động nhận được một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng “bekommen” một cách đúng đắn và tự tin hơn trong giao tiếp.