Benachteiligt Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “benachteiligt” trong tiếng Đức thường được sử dụng để chỉ tình trạng một cá nhân hoặc nhóm người bị đối xử không công bằng hoặc thiệt thòi so với người khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về “benachteiligt”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể.

Benachteiligt Là Gì?

Trong tiếng Đức, “benachteiligt” là dạng phân từ II (Partizip II) của động từ “benachteiligen”, mang nghĩa là “bị thiệt thòi”, “bị đối xử không công bằng”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân biệt hoặc sự thiếu công bằng trong xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Benachteiligt ví dụ về benachteiligt

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “benachteiligt” thường xuất hiện trong các câu như sau:

1. Dùng Trong Câu Bị Động

Ví dụ:

  • Die benachteiligte Gruppe erhält mehr Unterstützung. (Nhóm bị thiệt thòi nhận được nhiều sự hỗ trợ hơn.)

Câu này cho thấy một nhóm đang nhận được sự chú ý đặc biệt do tình trạng bị thiệt thòi của họ.

2. Dùng Như Tính Từ Để Miêu Tả nghĩa của benachteiligt

Ví dụ:

  • Er fühlt sich benachteiligt in der Schule. (Anh ấy cảm thấy bị thiệt thòi ở trường học.)

Câu này nói về cảm giác của một cá nhân khi cảm thấy không được đối xử công bằng trong môi trường học tập.

3. Trong Các Câu Khẳng Định

Ví dụ:

  • Die benachteiligten Kinder brauchen mehr Hilfe. (Những đứa trẻ bị thiệt thòi cần nhiều sự giúp đỡ hơn.)

Trong câu này, chúng ta chỉ rõ rằng những đứa trẻ đang ở trong tình trạng cần được hỗ trợ, vì họ bị thiệt thòi.

Ví Dụ Cụ Thể Về Benachteiligt

Để dễ hiểu hơn về cách sử dụng “benachteiligt”, hãy cùng xem một số ví dụ thực tế:

  • Trong Giáo Dục: Viele benachteiligte Schüler haben Schwierigkeiten beim Lernen. (Nhiều học sinh bị thiệt thòi gặp khó khăn trong việc học.)
  • Trong Công Việc: ví dụ về benachteiligt Arbeitnehmer, die benachteiligt werden, könnten rechtliche Schritte einleiten. (Những người lao động bị thiệt thòi có thể khởi kiện.)
  • Trong Xã Hội: Die benachteiligten Gruppen fordern Gleichbehandlung. (Các nhóm bị thiệt thòi yêu cầu được đối xử công bằng.)

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “benachteiligt”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong những ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng các bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM