Bereitstehen: Khám Phá Khái Niệm và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Bereitstehen là gì?

Bereitstehen là một động từ trong tiếng Đức, nó có nghĩa là “sẵn sàng” hay “có mặt để phục vụ”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một cá nhân, vật thể hoặc dịch vụ đang ở trạng thái sẵn sàng để được sử dụng hoặc thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của bereitstehen

Ngữ pháp cơ bản

Bereitstehen là một động từ phức hợp, được hình thành từ hai phần: “bereit” (sẵn sàng) và “stehen” (đứng). Khi kết hợp lại, từ này chuyển nghĩa thành sự tồn tại hoặc sự sẵn sàng cho một nhiệm vụ nào đó. ngữ pháp

Cách chia động từ

Bereitstehen là một động từ đặc biệt khi nó được chia theo dạng mạnh. Trong câu, động từ này thường đứng ở vị trí cuối câu trong các câu phụ hoặc được đặt trước chủ ngữ trong câu chính. Ví dụ:

  • Ich bin bereit.
  • Die Ressourcen stehen bereit.

Đặt câu và lấy ví dụ về bereitstehen

Ví dụ trong ngữ cảnh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng bereitstehen trong các câu thực tế:

  • Die Computer stehen für die Schüler bereit. (Máy tính đã sẵn sàng cho học sinh.)
  • Alle Materialien stehen zur Verfügung. (Tất cả tài liệu đều sẵn có.)
  • Wir stehen bereit, um zu helfen. (Chúng tôi sẵn sàng để giúp đỡ.)

Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày

Khi bạn muốn diễn đạt trạng thái sẵn sàng của một sự vật hoặc con người, bạn có thể sử dụng câu như:

  • Die Getränke stehen bereit im Kühlschrank. (Nước uống đã sẵn sàng trong tủ lạnh.)
  • Das Team steht bereit für das Projekt. (Đội ngũ đã sẵn sàng cho dự án.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM