Giới thiệu về “berufstätig”
Trong tiếng Đức, “berufstätig” có nghĩa là “đang làm việc” hoặc “có hoạt động nghề nghiệp”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người đang tham gia vào một nghề nghiệp nào đó. Thuật ngữ này rất phổ biến trong các tài liệu liên quan đến việc làm và giáo dục nghề nghiệp.
Cấu trúc ngữ pháp của “berufstätig”
“Berufstätig” là một tính từ, được hình thành từ hai phần: “Beruf” (nghề nghiệp) và “tätig” (hoạt động, tích cực). Cấu trúc ngữ pháp của từ này là như sau:
1. Vị trí trong câu
Từ “berufstätig” có thể đứng ở vị trí khác nhau trong câu, thường là sau động từ hoặc trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
2. Các dạng biến đổi
“Berufstätig” không có nhiều biến đổi như các tính từ khác, nhưng có thể kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả rõ hơn về nghề nghiệp, ví dụ: “selbstständig berufstätig” (làm việc tự do).
Ví dụ câu sử dụng “berufstätig”
Câu ví dụ 1
Ich bin berufstätig als Lehrer. (Tôi đang làm việc như một giáo viên.)
Câu ví dụ 2
Er ist seit fünf Jahren berufstätig. (Anh ấy đã làm việc được năm năm.)
Câu ví dụ 3
Viele junge Menschen sind berufstätig nach ihrem Abschluss. (Nhiều người trẻ đang làm việc sau khi tốt nghiệp.)
Câu ví dụ 4
Sie möchte berufstätig werden im Bereich Marketing. (Cô ấy muốn làm việc trong lĩnh vực marketing.)
Kết luận
Như vậy, từ “berufstätig” là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ Đức, giúp miêu tả tình trạng hoạt động nghề nghiệp của một người. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “berufstätig” trong các câu thoại hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
