Berühren Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ “berühren” trong tiếng Đức. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ mà còn cung cấp cho bạn cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Hãy cùng bắt đầu!

1. Berühren Là Gì?

Từ “berühren” trong tiếng Đức có nghĩa là “chạm”, “sờ vào” hoặc “gây cảm xúc”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động chạm vào một đối tượng vật lý hoặc thể hiện sự cảm xúc sâu sắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Berühren

2.1. Động Từ, Dạng Thì và Chia Động Từ

“Berühren” là một động từ không tách rời trong tiếng Đức. Khi chia động từ này theo các thì khác nhau, nó sẽ có các dạng như sau:

  • Hiện tại: ich berühre (tôi chạm)
  • Quá khứ: ich berührte (tôi đã chạm)
  • Phân từ II: berührt (đã chạm)

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Câu sử dụng từ “berühren” thường có cấu trúc đơn giản với chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Ví dụ:

  • Ich berühre das Wasser. (Tôi chạm vào nước.)
  • Die Geschichte hat mich sehr berührt. (Câu chuyện đã chạm đến trái tim tôi.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng Berühren

3.1. Trong Tình Huống Hàng Ngày

Ví dụ, khi bạn đang chơi một trò chơi và có một người chơi khác chạm vào bạn để “thua”:

  • Wenn du mich berührst, verlierst du! (Nếu bạn chạm vào tôi, bạn thua!)

3.2. Trong Cảm Xúc học tiếng Đức

Hoặc khi bạn muốn diễn tả một cảm xúc mà một bài nhạc mang lại:

  • Die Musik berührt meine Seele. (Âm nhạc chạm đến tâm hồn tôi.)

4. Tóm Tắt Lại

Từ “berühren” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật lý mà còn có sức mạnh sâu sắc trong việc kết nối cảm xúc. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM