Bescheiden là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Bạn đã bao giờ nghe đến từ “bescheiden” chưa? Đây là một từ trong tiếng Đức mang ý nghĩa rất đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “bescheiden” trong câu.

1. Định Nghĩa của Bescheiden

Từ “bescheiden” trong tiếng Đức có nghĩa là “khiêm tốn” hoặc “nhũn nhặn”. Nó thường được dùng để miêu tả tính cách của người không khoe khoang, không tự phụ về thành tích của mình. Đây là một đức tính được đánh giá cao trong nhiều nền văn hóa, trong đó có cả Đức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Bescheiden

Bescheiden là một tính từ (Adjektiv) trong tiếng Đức. Khi được sử dụng trong câu, từ này có thể kết hợp với nhiều hình thức khác nhau để tạo ra nghĩa chính xác hơn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:

2.1. Sử dụng trực tiếp với danh từ

Trong trường hợp này, “bescheiden” thường đứng trước danh từ để miêu tả tính cách hay đặc điểm của người hoặc sự vật. Ví dụ:

  • Ein bescheidenes Leben – Một cuộc sống khiêm tốn.
  • Sie hat eine bescheidene Einstellung – Cô ấy có một cách nhìn khiêm tốn.

2.2. Khi kết hợp với động từ

Bescheiden cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh hành động khiêm tốn của một người. Ví dụ:

  • Er verhält sich bescheiden – Anh ấy hành xử khiêm tốn.
  • Sie bleibt bescheiden trotz ihres Erfolgs – Cô ấy vẫn khiêm tốn dù có thành công.

3. Ví Dụ Sử Dụng Bescheiden

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “bescheiden” trong câu: ví dụ

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

Chúng ta có thể thấy “bescheiden” được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bản tin tiêu dùng.

  • „Ich bin bescheiden und brauchte nicht viel.” – “Tôi khiêm tốn và không cần nhiều.”
  • „Die Preise sind bescheiden hier.” – “Giá cả ở đây rất khiêm tốn.”

3.2. Trong văn viết

Bescheiden cũng thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích nhân cách:

  • „Er wird oft als bescheiden beschrieben, was ihn zu einem beliebten Führer machte.“ – “Ông thường được mô tả là khiêm tốn, điều này đã làm cho ông trở thành một nhà lãnh đạo được yêu thích.”
  • „Bescheidenheit ist eine Tugend.“ – “Sự khiêm tốn là một đức tính.”

4. Tóm Tắt

Từ “bescheiden” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang theo trong nó một thông điệp sâu sắc về tính cách. Sự khiêm tốn không chỉ là điều cần thiết trong cuộc sống mà còn là một giá trị văn hóa quan trọng trong xã hội.

Liên Hệ Chúng Tôi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa từ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM