Beschriften là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Bạn đã từng nghe đến từ “beschriften” trong tiếng Đức nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về từ này, đồng thời cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Beschriften là gì?

“Beschriften” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đánh dấu” hoặc “ghi nhãn”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi chú, in ấn, hoặc đánh dấu thông tin lên một bề mặt nào đó. Ví dụ, bạn có thể “beschriften” một hộp để biết bên trong chứa gì.

2. Cấu trúc ngữ pháp của beschriften

“Beschriften” là một động từ mạnh và có cấu trúc ngữ pháp như sau:

  • Ngôi thứ nhất số ít:beschriften Ich beschrifte (Tôi đánh dấu)
  • Ngôi thứ hai số ít: Du beschriftst (Bạn đánh dấu) ví dụ về beschriften
  • Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es beschriftet (Anh/Cô Nó đánh dấu)
  • Ngôi số nhiều: Wir/Sie beschriften (Chúng tôi/Họ đánh dấu)

2.1. Thì và cách chia động từ

Động từ “beschriften” có thể được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai:

  • Thì hiện tại: Ich beschrifte das Buch. (Tôi đánh dấu quyển sách.)
  • Thì quá khứ: Ich beschriftete das Buch. (Tôi đã đánh dấu quyển sách.)
  • Thì tương lai: Ich werde das Buch beschriften. (Tôi sẽ đánh dấu quyển sách.)

2.2. Câu phủ định

Để diễn đạt câu phủ định, bạn chỉ cần thêm từ “nicht” vào trước động từ:

Ich beschrifte das Buch nicht. (Tôi không đánh dấu quyển sách.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về beschriften

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “beschriften” trong câu:

  • Wir müssen die Kisten beschriften, bevor wir umziehen. (Chúng ta phải đánh dấu các hộp trước khi chuyển nhà.)
  • Er hat jede CD sorgfältig beschriftet. (Anh ấy đã ghi nhãn từng đĩa CD một cách cẩn thận.)
  • Sie wird die Plakate für die Veranstaltung beschriften. (Cô ấy sẽ ghi nhãn các áp phích cho sự kiện.) ví dụ về beschriften

3.1. Các lĩnh vực sử dụng beschriften

Các lĩnh vực mà “beschriften” thường được sử dụng bao gồm giáo dục, quản lý, và kinh doanh. Ví dụ, trong giáo dục, các giáo viên có thể yêu cầu học sinh ghi nhãn sách giáo khoa hoặc tài liệu học tập.

4. Kết luận

Như vậy, “beschriften” không chỉ là một động từ đơn giản mà còn rất hữu ích trong việc diễn đạt thông tin một cách rõ ràng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “beschriften”. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM