Beschützen là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Khái Niệm beschützen

Trong tiếng Đức, beschützen có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “che chở”. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi những mối nguy hiểm hoặc tác động tiêu cực. Đây là một từ thường gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bảo vệ môi trường đến bảo vệ quyền lợi của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của beschützen

Về mặt ngữ pháp, beschützen là một động từ thuộc dạng không phân cách (untrennbares Verb). Điều này có nghĩa là khi sử dụng trong câu, nó không được chia tách với các phần khác như tiền tố hay hậu tố.

  • Ngôi thứ nhất số ít: ich beschütze (tôi bảo vệ)
  • Ngôi thứ hai số ít: du beschützst (bạn bảo vệ)
  • Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es beschützt (anh ấy/cô ấy/nó bảo vệ)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: wir beschützen (chúng tôi bảo vệ)
  • Ngôi thứ hai số nhiều: ihr beschützt (các bạn bảo vệ)
  • Ngôi thứ ba số nhiều: sie beschützen (họ bảo vệ)

3. Ví Dụ Sử Dụng beschützen

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng beschützen trong câu:

  • Wir beschützenbeschützen unsere Umwelt.
  • (Chúng tôi bảo vệ môi trường của chúng tôi.)
  • Die Eltern beschützen ihre Kinder vor Gefahren.
  • (Cha mẹ bảo vệ con cái của họ khỏi những nguy hiểm.)
  • Der Hund beschützt das Haus.
  • (Chó bảo vệ ngôi nhà.)

4. Kết Luận

Như vậy, beschützen không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về việc bảo vệ và che chở. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM giới thiệu từ vựng tiếng Đức