1. Bestechend là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Đức, bestechend là một tính từ có nghĩa là “cái gì đó thu hút, hấp dẫn”. Tính từ này thường được dùng để miêu tả một điều gì đó tạo nên sự quan tâm hoặc gây ấn tượng mạnh.
2. Cấu trúc ngữ pháp của bestechend
2.1. Cách sử dụng
Bestechend thường được sử dụng để mô tả những thứ, người hoặc sự kiện có sức thu hút. Nó có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ mô tả người đến mô tả sự vật.
2.2. Cách chia động từ
Bestechend là dạng hiện tại của động từ “bestehen” và nó có thể kết hợp với các danh từ để tạo nên các cụm từ miêu tả mạnh mẽ hơn.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về bestechend
3.1. Ví dụ 1
Câu: „Das neue Kunstwerk ist wirklich bestechend.“ (Tác phẩm nghệ thuật mới thực sự là điều hấp dẫn.)
3.2. Ví dụ 2
Câu: „Die Landschaft ist bestechend schön.“ (Cảnh vật thật sự đẹp một cách lôi cuốn.)
3.3. Ví dụ 3
Câu: „Die Präsentation war bestechend.“ (Bài thuyết trình thật sự ấn tượng.)
4. Tại sao nên biết về bestechend?
Việc hiểu rõ về bestechend không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức mà còn hỗ trợ trong việc diễn đạt cảm xúc, ý tưởng một cách mạnh mẽ và thu hút hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
