Bestehen là gì? Cấu trúc và ví dụ về động từ bestehen

Trong tiếng Đức, “bestehen” là một động từ phổ biến được sử dụng để diễn tả sự tồn tại, sự thành công hoặc đạt được một điều gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ làm rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của động từ này, cũng như cung cấp một số ví dụ thực tế để các bạn dễ tiếp thu.

1. Ý nghĩa của “bestehen”

Động từ “bestehen” có nghĩa là “tồn tại”, “được”, hoặc “đỗ” trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Tồn tại: Khi dùng trong ngữ cảnh này, “bestehen” thể hiện sự hiện diện hoặc tồn tại của một sự vật, sự việc nào đó.
  • Đỗ (kỳ thi): Trong trường hợp này, “bestehen” thường được dùng để diễn tả việc hoàn thành một kỳ thi hoặc bài kiểm tra một cách thành công.
  • Sự đã được quyết định: Động từ này có thể sử dụng để diễn tả sự kiện đã được xác nhận hoặc không thể thay đổi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “bestehen” động từ bestehen

Bestehen là một động từ điều kiện và thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

2.1. Cấu trúc câu đơn giản

Động từ “bestehen” có thể được sử dụng trong cấu trúc câu đơn giản với chủ ngữ và tân ngữ (nếu cần).

Mein Bruder besteht die Prüfung. (Anh trai tôi đỗ kỳ thi.)

2.2. Cấu trúc câu phức tạp

Trong câu phức tạp, “bestehen” có thể kết hợp với các cấu trúc khác như “dass” (rằng) để mô tả những khái niệm phức tạp hơn.

Es besteht die Möglichkeit, dass er die Prüfung besteht. (Có khả năng rằng anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

2.3. Cấu trúc câu phản thân

Bestehen cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu phản thân, nơi mà chủ ngữ và tân ngữ là cùng một thực thể. ví dụ về bestehen

Ich bestehe auf mein Recht. (Tôi khăng khăng về quyền của mình.)

3. Ví dụ về “bestehen”

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết sử dụng động từ “bestehen” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ về sự tồn tại

Die Tradition besteht seit Jahrhunderten. (Truyền thống đã tồn tại hàng thế kỷ.)

3.2. Ví dụ về đạt được

Sie hat endlich die Prüfung bestanden. (Cô ấy cuối cùng cũng đã đỗ kỳ thi.)

3.3. Ví dụ về sự quyết định

Die Regeln bestehen weiterhin. (Các quy tắc vẫn tồn tại.)

4. Lời kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về động từ “bestehen”, cũng như cách sử dụng nó trong các trường hợp khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc và ý nghĩa của động từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong việc học tiếng Đức và giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM