Từ “bestehlen” là một từ quan trọng trong ngôn ngữ Đức, thường được sử dụng trong nhiều tình huống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ “bestehlen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Bestehlen là gì?
“Bestehlen” (có nghĩa là “trộm cắp” hay “cướp”) trong tiếng Đức được dùng để chỉ hành động lén lút lấy đi tài sản của người khác mà không được sự đồng ý. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc mô tả hành động không đúng đắn, phi đạo đức.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, “bestehlen” thường được nhắc đến khi chất vấn về những hành vi sai trái hoặc trong các câu chuyện liên quan đến tội phạm. Ví dụ, khi ai đó bị cướp đồ, người ta có thể nói rằng họ đã bị “bestohlen”.
Cấu trúc ngữ pháp của “bestehlen”
Cấu trúc ngữ pháp của “bestehlen” khá đơn giản, thường được sử dụng dưới hình thức động từ nguyên thể. Nó có thể được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ, và tương lai, với các cách chia động từ thích hợp.
Cách chia động từ “bestehlen”
- Hiện tại: ich bestehle, du bestiehlst, er/sie/es bestiehlt
- Quá khứ: ich bestahl, du bestahlst, er/sie/es bestahl
- Phân từ II: bestohlen
Trong câu, “bestehlen” thường đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc đồ vật bị mất. Ví dụ: “Er bestiehlt die alte Frau.” (Anh ta cướp của bà lão).
Ví dụ câu với “bestehlen”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “bestehlen” trong các câu:
- Beispiel 1: “Die Diebe haben die Touristen bestohlen.” (Những tên trộm đã cướp của khách du lịch.)
- Beispiel 2: “Er wurde im Park bestohlen.” (Anh ta đã bị cướp trong công viên.)
- Beispiel 3: “Sie will niemanden bestohlen.” (Cô ấy không muốn cướp của ai cả.)
- Beispiel 4: “Es ist illegal, andere zu bestehlen.” (Cướp của người khác là hành vi vi phạm pháp luật.)
Kết luận
Từ “bestehlen” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “cướp” mà còn phản ánh nhiều vấn đề xã hội và đạo đức trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ Đức. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ “bestehlen”.