Besteigen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Besteigen – Khái niệm và ý nghĩa

Besteigen là một từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là “leo lên” hoặc “đi lên”. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động leo lên một chiếc xe, con ngựa, hoặc bất kỳ phương tiện nào khác. Trong văn cảnh hành động, từ này có thể được biểu đạt một cách cụ thể hơn tùy thuộc vào cách sử dụng của người nói.

Cấu trúc ngữ pháp của “besteigen”

1. Đặc điểm ngữ pháp tiếng Đức

Từ “besteigen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Đặc điểm chính của nó bao gồm:

  • Loại động từ: ngoại động từ (transitive verb), có thể có tân ngữ.
  • Chia động từ: thay đổi theo thì và ngôi.

2. Chia động từ “besteigen”

Dưới đây là các dạng chia cơ bản của từ “besteigen”:

  • Ngôi thứ nhất số ít hiện tại: ich besteige (tôi leo lên)
  • Ngôi thứ hai số ít hiện tại: du besteigst (bạn leo lên)
  • Ngôi thứ ba số ít hiện tại: er/sie/es besteigt (anh ấy/cô ấy/nó leo lên)
  • Quá khứ phân từ: bestiegen.

Ví dụ cụ thể về “besteigen”

Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ “besteigen”:

  • Ich besteige den Zug um 10 Uhr. (Tôi leo lên tàu lúc 10 giờ.)
  • Sie besteigt das Pferd mit viel Freude. (Cô ấy leo lên ngựa với nhiều niềm vui.)
  • Wir werden den Berg besteigen. (Chúng tôi sẽ leo lên núi.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM