Beteiligung là một từ trong tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có thể được hiểu là “sự tham gia” hoặc “sự góp mặt”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến những hoạt động mà cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một dự án, một quyết định hay một tổ chức nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này và xem xét cách sử dụng nó qua một số ví dụ cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Beteiligung
Trong ngữ pháp tiếng Đức, Beteiligung là danh từ. Có thể chia nó thành hai phần: “Beteiligen” (tham gia) và “ung” (hành động hoặc trạng thái). Cấu trúc của từ này có thể được hiểu như sau:
- Beteiligung: Danh từ, thể hiện sự tham gia hoặc góp mặt.
- Chức năng: Thể hiện một hành động, trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến sự tham gia.
Cách Sử Dụng Từ Beteiligung Trong Câu
Để nắm rõ hơn về cách sử dụng từ dụng từ này, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Example 1: “Die Beteiligung an dem Projekt ist sehr wichtig.” (Sự tham gia vào dự án là rất quan trọng.)
- Example 2: “Seine Beteiligung an der Diskussion war sehr hilfreich.” (Sự tham gia của anh ấy vào cuộc thảo luận rất hữu ích.)
Tổng Kết
Như vậy, từ “Beteiligung” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện sự tham gia và góp mặt trong các hoạt động khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

