Betroffenheiten là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Betroffenheiten là gì?

Betroffenheiten là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có thể hiểu là “tình huống bị ảnh hưởng” hoặc “nhữn…

2. Cấu trúc ngữ pháp của Betroffenheiten

2.1 Mô tả cấu trúc

Cấu trúc của Betroffenheiten thường được diễn đạt trong các ngữ cảnh cụ thể, thường sử dụng giống như danh từ. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về việc sử dụng từ này:

  • Vị trí trong câu: Betroffenheiten thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Định nghĩa: Có thể được định nghĩa bằng những cụm từ bổ nghĩa để làm rõ nghĩa.

2.2 Cách sử dụng với các động từ

Khi sử dụng Betroffenheiten cùng với các động từ, bạn cần chú ý đến giới từ và các tân ngữ liên quan. Một số động từ thường đi kèm với Betroffenheiten bao gồm:

  • Betroffen sein von (bị ảnh hưởng bởi)Betroffenheiten
  • Betroffen machen (gây ra sự ảnh hưởng)

3. Ví dụ về Betroffenheiten

3.1 Câu ví dụ đơn giản

Trong tiếng Đức, bạn có thể diễn đạt như sau:

  • Die Studenten sind betroffen von den neuen Regelungen. (Các sinh viên bị ảnh hưởng bởi các quy định mới.)
  • Betroffenheiten sind unvermeidlich in der heutigen Gesellschaft. (Những tình huống bị ảnh hưởng là không thể tránh khỏi trong xã hội hiện đại.)

3.2 Tình huống thực tiễn cấu trúc ngữ pháp Betroffenheiten

Ví dụ trong thực tế khi nói về Betroffenheiten:

Die örtliche Gemeinschaft hat unter den Umweltproblemen sehr gelitten. Die Betroffenheiten sind erheblich. (Cộng đồng địa phương đã chịu đựng rất nhiều từ các vấn đề môi trường. Những tình huống bị ảnh hưởng là rất nghiêm trọng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM