Bewährt là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “bewährt” là một thuật ngữ trong tiếng Đức, thường được dùng để chỉ những điều đã được chứng minh là hiệu quả hoặc đáng tin cậy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “bewährt” qua các ví dụ thực tế. ngữ pháp tiếng Đức

Bewährt là gì?

“Bewährt” là một tính từ có nguồn gốc từ động từ “bewähren”, có nghĩa là “có được sự kiểm chứng” hay “được chứng minh”. Từ này thường đi cùng với một danh từ hoặc được sử dụng trong các cụm từ để đánh giá sự tin cậy của một điều gì đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Bewährt

Về ngữ pháp, “bewährt” được sử dụng như một tính từ và thường đi kèm với các giới từ hoặc từ bổ nghĩa khác. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh rằng một phương pháp, sản phẩm hoặc chiến lược đã được kiểm chứng qua thời gian.

Cách sử dụng bewährt trong câu

Dưới đây là một số cách thức mà bạn có thể sử dụng từ “bewährt” trong câu:

  • Câu 1: Die Technik hat sich als bewährt erwiesen. (Công nghệ này đã được chứng minh là hiệu quả.)
  • Câu 2: Wir verwenden nur bewährte Methoden im Unterricht. (Chúng tôi chỉ sử dụng những phương pháp đã được chứng minh trong giảng dạy.)
  • Câu 3: Dieses Produkt ist für seine bewährte Qualität bekannt. (Sản phẩm này nổi tiếng vì chất lượng đã được công nhận.)

Ví Dụ Sử Dụng Chi Tiết

Dưới đây là một số ví dụ khác để làm rõ hơn về cách dùng “bewährt”:

1. Trong lĩnh vực giáo dục

Chúng ta có thể nói về các phương pháp giảng dạy:

  • Die bewährten Lehrmethoden helfen den Schülern, besser zu lernen. (Các phương pháp giảng dạy đã được chứng minh giúp học sinh học tốt hơn.)

2. Trong kinh doanh

Về sự tin cậy của sản phẩm:

  • Unser bewährtes Produkt hat viele zufriedene Kunden. (Sản phẩm đã được chứng minh của chúng tôi có nhiều khách hàng hài lòng.)

3. Trong đời sống hàng ngày

Có thể đề cập đến thói quen hoặc hoạt động:

  • Die bewährte Routine hilft mir, effizienter zu arbeiten. (Thói quen đã được chứng minh giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.) ngữ pháp tiếng Đức

Kết Luận

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “bewährt”, cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng nó trong thực tế. Với những ví dụ cụ thể và dễ hiểu, hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng từ này một cách tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộibewährt
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM