1. Bewältigen: Định nghĩa và ý nghĩa
Từ “bewältigen” trong tiếng Đức có nghĩa là “giải quyết”, “đối mặt với” hoặc “vượt qua” một thử thách nào đó. Đây là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để nói về khả năng đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của bewältigen
Về mặt ngữ pháp, “bewältigen” là một động từ không chia, nghĩa là bạn có thể dùng nó với đầy đủ các ngôi và thì khác nhau. Động từ này thường được sử dụng trong các cấu trúc như:
- Chủ ngữ + bewältigen + đối tượng: Ví dụ: “Ich bewältige die Herausforderung.” (Tôi giải quyết thử thách.)
- Bewältigen + được dùng với giới từ: Ví dụ: “Wir müssen dies bewältigen.” (Chúng ta cần phải vượt qua điều này.)
2.1. Một số thì cơ bản với bewältigen
- Hiện tại: “Ich bewältige die Arbeit.” (Tôi đang giải quyết công việc.)
- Quá khứ: “Ich habe die Schwierigkeiten bewältigt.” (Tôi đã vượt qua những khó khăn.)
- Tương lai: “Ich werde das Problem bewältigen.” (Tôi sẽ giải quyết vấn đề.)
3. Ví dụ thực tế với bewältigen
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa về cách sử dụng bewältigen trong các tình huống đời sống thực tế:
- “Die Schüler müssen die Prüfungen bewältigen.” (Các học sinh phải vượt qua kỳ thi.)
- “Er hat gelernt, seine Ängste zu bewältigen.” (Anh ấy đã học cách đối mặt với nỗi sợ của mình.)
- “Wir müssen gemeinsam die Krise bewältigen.” (Chúng ta phải cùng nhau vượt qua khủng hoảng.)
4. Lý do bạn nên học về bewältigen
Nắm vững từ “bewältigen” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức mà còn trang bị cho bạn khả năng diễn đạt quan điểm về sự kiên cường và khả năng vượt qua thử thách trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường làm việc.