Bewegen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Ứng Dụng

Trong tiếng Đức, từ “bewegen” là một động từ thường gặp, có nghĩa là “di chuyển” hoặc “khiến cho ai đó làm điều gì”. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này, hãy cùng khám phá chi tiết hơn trong bài viết dưới đây!

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Bewegen”

Động từ “bewegen” được chia thành các dạng khác nhau tùy thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Dưới đây là một số dạng chia thông dụng:

1. Dạng Hiện Tại

  • Ich bewege (Tôi di chuyển)
  • Du bewegst (Bạn di chuyển)
  • Er/Sie/Es bewegt (Anh/Cô/Chúng di chuyển)
  • Wir bewegen (Chúng tôi di chuyển)
  • Ihr bewegt (Các bạn di chuyển)
  • Sie bewegen (Họ di chuyển)

2. Dạng Quá Khứ ngữ pháp bewegen

  • Ich bewegte (Tôi đã di chuyển)
  • Du bewegtest (Bạn đã di chuyển)
  • Er/Sie/Es bewegte (Anh/Cô/Chúng đã di chuyển)

3. Dạng Phân Từ II

Dạng phân từ II của “bewegen” là “bewegt”, thường được sử dụng trong thì hoàn thành.

Cách Sử Dụng “Bewegen” Trong Câu

Khi sử dụng “bewegen” trong câu, bạn có thể áp dụng theo các mẫu câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo: ví dụ về bewegen

Ví Dụ 1: Di Chuyển Vật

Ich bewege den Tisch. (Tôi di chuyển cái bàn.)

Ví Dụ 2: Khuyến Khích Hành Động

Du kannst ihn bewegen, es zu tun. (Bạn có thể khiến anh ấy làm điều đó.)

Ví Dụ 3: Cảm Xúc hoặc Thay Đổi Tình Huống

Dieser Film bewegt mich sehr. (Bộ phim này làm tôi rất cảm động.)

Kết Luận

Từ “bewegen” là một phần quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt hành động di chuyển, cảm xúc hoặc sự thay đổi tình huống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “bewegen” một cách hiệu quả qua các ví dụ minh họa cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp bewegen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM