Site icon Du Học APEC

Bewundern Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

du hoc dai loan 13

Từ “bewundern” trong tiếng Đức có nghĩa là “hâm mộ” hoặc “tôn trọng”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ sự ngưỡng mộ đối với một người, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một thành tựu nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của “bewundern”, cách sử dụng trong câu và những ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về từ này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Bewundern”

“Bewundern” là một động từ mạnh trong tiếng Đức, và nó thường đòi hỏi một tân ngữ trực tiếp theo sau. Cụ thể, cấu trúc ngữ pháp của “bewundern” có thể được phân tích như sau:

Cấu Trúc Cơ Bản

bewundern + tân ngữ

Ví dụ:

Thời Gian

Động từ “bewundern” có thể được chia theo các thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại (Präsens), quá khứ đơn (Präteritum), và quá khứ hoàn thành (Perfekt). Dưới đây là các ví dụ:

Thì Hiện Tại

Thì Quá Khứ

Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Ví Dụ Cụ Thể Về “Bewundern”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “bewundern”:

Ví Dụ 1

Die Schüler bewundern ihren Lehrer, weil er sehr geduldig ist. (Học sinh hâm mộ giáo viên của họ vì ông ấy rất kiên nhẫn.)

Ví Dụ 2

Touristen bewundern die Architektur der alten Gebäude in der Stadt. (Du khách hâm mộ kiến trúc của những tòa nhà cổ trong thành phố.)

Ví Dụ 3

Sie bewundert ihre Freundin für ihre Entschlossenheit. (Cô ấy hâm mộ người bạn của mình vì sự quyết tâm của cô ấy.)

Kết Luận

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “bewundern”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong câu. “Bewundern” không chỉ đơn giản là một từ, mà còn mang theo nhiều cảm xúc và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version