Trong tiếng Đức, từ “bezahlen” thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này, cũng như cấu trúc ngữ pháp và một vài ví dụ cụ thể giúp bạn ứng dụng dễ dàng hơn.
Bezahlen Là Gì?
“Bezahlen” là một động từ tiếng Đức có nghĩa là “trả tiền” hoặc “thanh toán”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, mua sắm hay dịch vụ. Ví dụ, khi bạn đến cửa hàng và muốn mua một sản phẩm, bạn sẽ cần phải “bezahlen” để hoàn tất giao dịch.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Bezahlen
Chia Động Từ Bezahlen Theo Thì
“Bezahlen” là một động từ bất quy tắc, và nó có thể được chia theo nhiều thì trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia của “bezahlen” theo một số thì cơ bản:
- Hiện tại đơn: ich bezahle (tôi thanh toán)
- Quá khứ đơn: ich bezahlte (tôi đã thanh toán)
- Quá khứ phân từ: bezahlt (đã thanh toán)
- Tương lai đơn: ich werde bezahlen (tôi sẽ thanh toán)
Câu Trúc Câu Sử Dụng Bezahlen
Trong tiếng Đức, cấu trúc câu với động từ “bezahlen” thường theo mẫu: Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ. Ví dụ:
- Ich bezahle das Essen. (Tôi thanh toán bữa ăn.)
- Er bezahlt die Rechnung. (Anh ấy thanh toán hóa đơn.)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Bezahlen
Câu Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “bezahlen” trong giao tiếp hàng ngày:
- Bitte bezahlen Sie an der Kasse. (Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân.)
- Ich habe gestern die Miete bezahlt. (Tôi đã trả tiền thuê nhà ngày hôm qua.)
- Kann ich mit Kreditkarte bezahlen? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Các bạn sinh viên đang ấp ủ ước mơ du học tại Đức cần nắm rõ từ vựng và ngữ pháp tiếng Đức, đặc biệt là những từ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày như “bezahlen”. Việc biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động mua sắm hoặc giao tiếp với người bản ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

