Bilden là một trong những từ thông dụng trong tiếng Đức, mang trong mình nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ bilden một cách hiệu quả nhất.
Bilden là gì?
Từ “bilden” trong tiếng Đức có nghĩa là “hình thành”, “tạo ra”, hoặc “xây dựng”. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ này là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và viết.
Các nghĩa phổ biến của bilden
- Hình thành: Dùng để mô tả quá trình hình thành một cái gì đó.
- Tạo ra: Biểu đạt hành động tạo ra một thứ gì đó.
- Thành lập: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thành lập một tổ chức, nhóm hay cấu trúc nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của bilden
Cấu trúc ngữ pháp của từ bilden có tính linh hoạt cao, tùy thuộc vào bối cảnh và mục đích giao tiếp. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc cơ bản
Bilden thường được kết hợp với các danh từ hoặc đại từ, tạo thành câu đơn giản.
- Ví dụ: Wir bilden eine Gruppe. (Chúng tôi hình thành một nhóm.)
Cấu trúc với bổ ngữ
Đôi khi, bilden cũng được dùng với các bổ ngữ để làm rõ nghĩa.
- Ví dụ: Er bildet ein Bild von der Situation. (Anh ấy tạo ra một bức tranh về tình huống.)
Cấu trúc phức tạp hơn
Bilden cũng có thể xuất hiện trong các câu phức, thường kết hợp với các từ chỉ thị hoặc các hành động khác.
- Ví dụ: Die Lehrer bilden die Schüler für die Prüfungen. (Các giáo viên huấn luyện học sinh cho các kỳ thi.)
Đặt câu và ví dụ về bilden
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng bilden trong câu.
Ví dụ 1
Wir bilden das Team, das an dem Projekt arbeitet. (Chúng tôi hình thành đội ngũ làm việc cho dự án.)
Ví dụ 2
Er hat eine klare Vorstellung davon, wie er ein erfolgreiches Unternehmen bilden kann. (Anh ấy có một khái niệm rõ ràng về cách tạo ra một doanh nghiệp thành công.)
Ví dụ 3
Sie bilden lange Freundschaften im Laufe der Jahre. (Họ hình thành những tình bạn lâu dài qua nhiều năm.)
Kết luận
Học cách sử dụng từ bilden không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức mà còn giúp mở rộng khả năng ngôn ngữ của bạn. Hy vọng với những thông tin trong bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ bilden và cách ứng dụng trong thực tế.