1. Khái niệm về từ “blind”
Từ “blind” trong tiếng Anh có nghĩa là “mù” hoặc “không thấy”. Nó có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh câu. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này.
1.1. “Blind” như một tính từ
Như một tính từ, “blind” thường miêu tả một người hoặc vật không có khả năng nhìn thấy. Ví dụ: “She is blind” (Cô ấy bị mù).
1.2. “Blind” như một danh từ
Thỉnh thoảng, “blind” cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ một người không thể nhìn thấy. Ví dụ: “The blinds in that house are very dark” (Cái mành ở ngôi nhà đó rất tối).
1.3. “Blind” như một động từ
Trong một số trường hợp, “blind” cũng có thể là một động từ, có nghĩa là làm cho ai đó không thể nhìn thấy. Ví dụ: “The bright light blinded me” (Ánh sáng chói làm tôi mù đi).
2. Cấu trúc ngữ pháp của “blind”
Cấu trúc ngữ pháp của “blind” khá đơn giản. Dưới đây là một số cách sử dụng trong câu:
2.1. Cấu trúc với “blind” như một tính từ
Công thức: Subject + be + blind
Ví dụ: “The dog is blind.”
2.2. Cấu trúc với “blind” như một danh từ
Công thức: Subject + is a(n) blind
Ví dụ: “He is a blind person.”
2.3. Cấu trúc với “blind” như một động từ
Công thức: Subject + blind + object
Ví dụ: “The flash of the camera blinded the audience.”
3. Ví dụ thêm về từ “blind”
Dưới đây là một số câu ví dụ khác nhau với từ “blind”:
3.1. Ví dụ với tính từ
“The blind man walked with a cane.” (Người đàn ông mù đi với một cây gậy.)
3.2. Ví dụ với danh từ
“Many blinds are used to protect the house from sunlight.” (Nhiều mành được sử dụng để bảo vệ ngôi nhà khỏi ánh nắng mặt trời.)
3.3. Ví dụ với động từ
“He was blinded by the sunlight reflecting off the water.” (Anh ấy bị chói mắt bởi ánh nắng phản chiếu trên mặt nước.)