Blutdruck là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Blutdruck là gì?

Blutdruck là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là huyết áp trong tiếng Việt. Huyết áp là một trong những chỉ số quan trọng trong y học, phản ánh áp lực mà máu tác động lên thành mạch trong cơ thể. Một người có sức khỏe tốt thường có huyết áp ổn định, không quá cao cũng không quá thấp. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tối đa (huyết áp tâm thu) và huyết áp tối thiểu (huyết áp tâm trương).

Cấu trúc ngữ pháp của Blutdruck

Cấu trúc ngữ pháp của từ “Blutdruck” khá đơn giản. Là một danh từ, “Blutdruck” thường được sử dụng trong câu để mô tả trạng thái hoặc tình trạng sức khỏe liên quan đến huyết áp. Tang từ là danh từ giống nam, có thể đi kèm với các tính từ để mô tả trạng thái của nó, chẳng hạn như “normaler Blutdruck” (huyết áp bình thường) hoặc “hoher Blutdruck” (huyết áp cao).

Đặt câu và lấy ví dụ về Blutdruck

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “Blutdruck” trong câu:

  • Ví dụ 1: “Der Arzt hat meinen Blutdruck gemessen.” (Bác sĩ đã đo huyết áp của tôi.)
  • Ví dụ 2: “Hoher Blutdruck kann zu ernsthaften Gesundheitsproblemen führen.” (Huyết áp cao có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Ví dụ 3: “Es ist wichtig, den Blutdruck regelmäßig zu kontrollieren.” (Việc kiểm tra huyết áp thường xuyên là rất quan trọng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM