Blüten là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Blüten Là Gì?

Blüten, trong tiếng Đức, có nghĩa là “hoa”, một từ thường được sử dụng để chỉ những bông hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên và sự phát triển. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này cũng có thể được mở rộng để miêu tả những khía cạnh tinh tế trong các lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Blüten

1. Danh Từ Chỉ Sự Vật

Trong tiếng Đức, “Blüten” là danh từ số nhiều của từ “Blüte”, tức là bông hoa. Danh từ trong tiếng Đức có thể đi kèm với các từ chỉ giới hạn như “diese” (cái này), “jene” (cái kia) để xác định rõ hơn. Ví dụ:

  • Diese Blüten sind wunderschön. (Cái hoa này thật đẹp.)
  • Jene Blüten wachsen trong một khu vườn đặc biệt. (Những bông hoa kia mọc trong một khu vườn đặc biệt.)

2. Câu Chỉ Định

Blüten có thể xuất hiện trong các câu chỉ định, nơi người nói muốn nhấn mạnh về sự tồn tại của hoa ở một nơi cụ thể. Ví dụ: tiếng Đức

  • Im Park gibt es viele schöne Blüten. (Trong công viên có nhiều hoa đẹp.)
  • Auf dem Tisch stehen Blüten frisch cắt. (Trên bàn có hoa mới cắt.)

Ví Dụ Đặt Câu Với Blüten

1. Ví Dụ Thông Dụng

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “Blüten”:

  • Die Blüten blühen im Frühling. (Những bông hoa nở vào mùa xuân.)
  • Die Bienen sammeln den Nektar von den Blüten. (Những con ong thu thập mật từ các bông hoa.)

2. Trong Tình Huống Giao Tiếp Hằng Ngày

Các mẫu câu dưới đây có thể hữu ích trong giao tiếp hàng ngày:

  • Ich liebe die Blüten in meinem Garten. (Tôi yêu những bông hoa trong vườn của tôi.)
  • Es gibt viele unterschiedliche Blüten in diesem Park. (Có nhiều loại hoa khác nhau trong công viên này.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM