Brechen là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Đức

Định nghĩa và ý nghĩa của ‘brechen’

Trong tiếng Đức, từ brechen có nghĩa là “phá”, “gãy”, hoặc “vỡ”. Đây là một động từ mạnh, có thể diễn tả hành động làm cho một vật thể xảy ra tình trạng gãy hoặc hư hại. Từ này có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến cảm xúc.

Cấu trúc ngữ pháp của ‘brechen’

Động từ mạnh trong tiếng Đức

Brechen là một động từ mạnh, điều này có nghĩa là nó thay đổi hình thức nội động từ trong các thì. Cấu trúc của brechen như sau:brechen

  • Ngôi thứ nhất số ít, hiện tại: ich breche
  • Ngôi thứ hai số ít, hiện tại: du brichst
  • Ngôi thứ ba số ít, hiện tại: er/sie/es bricht
  • Ngôi số nhiều, hiện tại: wir/sie brechen
  • Quá khứ đơn: brach
  • Phân từ hai: gebrochen

Ví dụ về cách sử dụng ‘brechen’

Câu ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau

Dưới đây là một số câu để minh họa cách sử dụng ‘brechen’:

  • Ich breche die Schokolade. (Tôi bẻ/sọc miếng sô cô la.)
  • Er bricht den Rekord. (Anh ấy phá vỡ kỷ lục.)
  • Das Glas ist gebrochen. (Cái ly đã bị vỡ.)
  • Sie bricht oft, wenn sie traurig ist.brechen (Cô ấy thường gãy vụn khi buồn.)

Kết luận

Brechen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, với nhiều ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM