Brennen là một động từ tiếng Đức mang nghĩa “đốt” hoặc “bùng cháy”. Từ này thường được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động vật lý như đốt lửa, đến trạng thái cảm xúc, cảm giác và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Brennen
1. Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Động từ “brennen” được chia vào loại động từ quy tắc. Nó có thể được chia theo từng thì khác nhau:
- Brennen (hiện tại): Tôi đốt.
- Brennte (quá khứ): Tôi đã đốt.
- Gebrannt (phân từ hoàn thành): Tôi đã đốt xong.
2. Cách Chia Động Từ Brennen
Mỗi động từ trong tiếng Đức đều có cách chia riêng dựa vào ngôi và số lượng. Dưới đây là các cách chia cơ bản cho động từ “brennen”:
Ngôi | Hiện tại | Quá khứ | Phân từ |
---|---|---|---|
1 (Tôi) | brenne | brennte | gebrannt |
2 (Bạn) | brennst | brenntest | gebrannt |
3 (Anh ấy, cô ấy, nó) | brennt | brennte | gebrannt |
1 (Chúng tôi) | brennen | brennten | gebrannt |
2 (Các bạn) | brennt | brenntet | gebrannt |
3 (Họ) | brennen | brennten | gebrannt |
Đặt Câu và Ví Dụ Về Brennen
1. Ví dụ Trong Hành Động
Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về cách sử dụng “brennen” trong câu:
- Die Kerze brennt. (Ngọn nến đang cháy.)
- Ich brenne für die Kunst. (Tôi đam mê nghệ thuật.)
- Das Holz brennt schnell. (Gỗ cháy nhanh.)
2. Ví dụ Trong Tình Huống Thực Tế
Không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh vật lý, “brennen” còn có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng cảm xúc:
- Mein Herz brennt vor Liebe. (Trái tim tôi đang bùng cháy vì tình yêu.)
- Die Leidenschaft brennt in mir. (Đam mê đang cháy trong tôi.)
Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về động từ “brennen” trong tiếng Đức. Từ ý nghĩa cho đến cách chia, cùng với những ví dụ phong phú, hy vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng trong việc học tập ngôn ngữ này. Đừng quên thực hành để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!