Giới thiệu về brillieren
Trong tiếng Đức, “brillieren” nghĩa là “to shine” hoặc “to sparkle”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của brillieren
Động từ brillieren
Brillieren là một động từ trong tiếng Đức, thuộc nhóm động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ brillieren theo các thì cơ bản:
- Thì hiện tại: ich brilliiere, du brillierst, er/sie/es brilliert, wir brillieren, ihr brilliert, sie/Sie brillieren
- Thì quá khứ: ich brillierte, du brilliertest, er/sie/es brillierte, wir brillierten, ihr brilliertet, sie/Sie brillierten
- Thì tương lai: ich werde brillieren, du wirst brillieren, er/sie/es wird brillieren, wir werden brillieren, ihr werdet brillieren, sie/Sie werden brillieren
Cách đặt câu với brillieren
Câu khẳng định
Ví dụ: Er brilliert bei der Aufführung. (Anh ấy tỏa sáng trong buổi biểu diễn.)
Câu phủ định
Ví dụ: Sie brilliert nicht im Wettbewerb. (Cô ấy không nổi bật trong cuộc thi.)
Câu hỏi
Ví dụ: Brilliert sie im Sport? (Cô ấy có tỏa sáng trong thể thao không?)
Tổng kết
Như vậy, “brillieren” không chỉ là một động từ mà còn mang ý nghĩa thể hiện sự xuất sắc và nổi bật trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng brillieren sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Đức của mình.