Brutto Là Gì? Khám Phá Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Định Nghĩa Brutto

Trong tiếng Đức, “brutto” thường được hiểu là “gộp” hoặc “tổng”, dùng để chỉ giá trị chưa khấu trừ các khoản phí hoặc thuế. Chẳng hạn, “brutto” thường được dùng trong các lĩnh vực tài chính để mô tả mức thu nhập trước thuế hoặc giá sản phẩm chưa bao gồm thuế. cấu trúc ngữ pháp của brutto

1.1. Brutto Trong Tài Chính

Trong các báo cáo tài chính, “brutto” thường được sử dụng để phân biệt với “netto” (số tiền sau khi đã khấu trừ). Ví dụ, nếu một người có thu nhập brutto 10 triệu đồng, điều này có nghĩa là số tiền này trước khi trừ thuế và các khoản đóng góp khác.

1.2. Ví Dụ Khác Của Brutto

Brutto cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực giao dịch thương mại, ví dụ như khi thảo luận về giá cả các sản phẩm, nó cho biết giá trước khi áp dụng bất kỳ khoản giảm giá nào.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Brutto

Về mặt ngữ pháp, “brutto” là một tính từ trong tiếng Đức. Tính từ này thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả.

2.1. Cấu Trúc Câu Với Brutto

Cấu trúc cơ bản với “brutto” là: Brutto + danh từ.

  • Ví dụ: Das Bruttoeinkommen (Thu nhập gộp)
  • Ví dụ: Der Bruttopreis (Giá gộp)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Brutto

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “brutto” trong câu:

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

“Mein brutto Gehalt beträgt 3000 Euro.” – “Lương gộp của tôi là 3000 Euro.”

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

“Vor der Steuer beträgt der brutto Gewinn 5000 Euro.” – “Trước thuế, lợi nhuận gộp là 5000 Euro.”

3.3. Sử Dụng Brutto Trong Kế Toán

“Der brutto Umsatz in diesem Monat war sehr hoch.” – “Doanh thu gộp trong tháng này rất cao.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM