Buchen là gì? Tất tần tật về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Buchen – Định nghĩa và Ý nghĩa

Buchen là một từ tiếng Đức, mang nghĩa chính là “đặt chỗ” hoặc “đăng ký”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hoặc đăng ký một khóa học. Những ai đang học tiếng Đức hoặc đang có kế hoạch du học sẽ thường xuyên gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của Buchenbuchen

Cấu trúc ngữ pháp của từ buchen khá đơn giản và dễ hiểu. Đây là một động từ có thể được chia theo thì và người khác nhau trong ngữ pháp tiếng Đức. Cụ thể:

1. Thì hiện tại (Präsens)

– Ich buche (Tôi đặt)
– Du buchst (Bạn đặt)
– Er/Sie/Es bucht (Anh/Cô Nó đặt)
– Wir buchen (Chúng tôi đặt)
– Ihr bucht (Các bạn đặt)
– Sie buchen (Họ đặt)

2. Thì quá khứ (Präteritum)

– Ich buchte (Tôi đã đặt)
– Du buchtest (Bạn đã đặt)
– Er/Sie/Es buchtest (Anh/Cô Nó đã đặt)
– Wir buchten (Chúng tôi đã đặt)
– Ihr buchtet (Các bạn đã đặt) cấu trúc ngữ pháp
– Sie buchten (Họ đã đặt)

3. Thì hoàn thành (Perfekt)

– Ich habe gebucht (Tôi đã đặt xong)
– Du hast gebucht (Bạn đã đặt xong)
– Er/Sie/Es hat gebucht (Anh/Cô Nó đã đặt xong)
– Wir haben gebucht (Chúng tôi đã đặt xong)
– Ihr habt gebucht (Các bạn đã đặt xong)
– Sie haben gebucht (Họ đã đặt xong) nghĩa của buchen

Cách sử dụng Buchen trong câu

Để minh họa hơn về cách sử dụng của từ buchen, hãy xem xét một số ví dụ sau:

1. Đặt phòng khách sạn

– Ich buche ein Zimmer im Hotel. (Tôi đặt một phòng ở khách sạn.)

2. Đặt vé máy bay

– Wir buchen einen Flug nach Berlin. (Chúng tôi đặt một chuyến bay đến Berlin.)

3. Đăng ký khóa học

– Ich buche einen Deutschkurs. (Tôi đăng ký một khóa học tiếng Đức.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM