1. Budget Là Gì?
Trong tiếng Anh, từ “Budget” có nghĩa là ngân sách. Đây là một kế hoạch tài chính được lập ra để chi tiêu cho các hoạt động cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Budget rất quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Budget
Cấu trúc ngữ pháp của “Budget” là danh từ. Khi sử dụng “Budget” trong câu, bạn có thể cùng nó với các động từ hoặc tính từ để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
2.1. Sử Dụng Budget Như Một Danh Từ
Ví dụ: “We need to create a budget for our project.” (Chúng ta cần phải lập ngân sách cho dự án của mình.)
2.2. Kết Hợp Budget Với Động Từ
Ví dụ: “She budgeted her expenses carefully this month.” (Cô ấy đã lập ngân sách cho các chi phí của mình một cách cẩn thận trong tháng này.)
2.3. Sử Dụng Budget Trong Câu Điều Kiện
Ví dụ: “If we stick to our budget, we will save money.” (Nếu chúng ta tuân thủ ngân sách của mình, chúng ta sẽ tiết kiệm được tiền.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Budget
3.1. Ví Dụ 1
“I have set a tight budget for my trip to Taiwan next month.” (Tôi đã thiết lập một ngân sách chặt chẽ cho chuyến đi Đài Loan của mình vào tháng tới.)
3.2. Ví Dụ 2
“Monitoring your budget can help you avoid overspending.” (Theo dõi ngân sách của bạn có thể giúp bạn tránh chi tiêu quá mức.)
3.3. Ví Dụ 3
“Our team needs to present the budget proposal by the end of the week.” (Nhóm của chúng ta cần trình bày đề xuất ngân sách trước cuối tuần.)