Giới Thiệu Về Bügeln
Trong tiếng Đức, “bügeln” có nghĩa là ủi hoặc là ủi quần áo. Nó thường được dùng để chỉ hành động làm thẳng các nếp nhăn của vải, giúp cho trang phục trở nên gọn gàng và chuyên nghiệp hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Bügeln
Bügeln là một động từ, được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là bảng chia động từ bügeln ở một số thì thông dụng:
Chia Động Từ Bügeln
- Hiện tại: ich bügle, du büglst, er/sie/es büglt, wir büglen, ihr büglt, sie/Sie büglen
- Quá khứ: ich bügelte, du bügeltest, er/sie/es bügelte, wir bügelten, ihr bügeltet, sie/Sie bügelten
- Phân từ II: bügeln
Cách Sử Dụng Bügeln Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “bügeln” trong câu:
Ví dụ 1
Ich bügle mein Hemd jeden sáng. (Tôi ủi áo sơ mi của tôi mỗi sáng.)
Ví dụ 2
Hast du das Kleid bügeln? (Bạn có ủi chiếc váy chưa?)
Ví dụ 3
Wir büglen die Tischdecken trước khi có khách. (Chúng tôi ủi khăn trải bàn trước khi có khách.)
Kết Luận
Bügeln là một từ đơn giản nhưng rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến chăm sóc quần áo và trang phục. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng bügeln sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Đức của mình.