Bundesverband là gì?
Bundesverband là một thuật ngữ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “Liên bang hiệp hội”. Đây là tổ chức đại diện cho các hiệp hội lớn tại Đức, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thương mại, công nghiệp và dịch vụ.
Sự hiện diện của Bundesverband không chỉ gắn liền với việc bảo vệ quyền lợi của các thành viên, mà còn hỗ trợ phát triển chính sách, pháp luật phù hợp và phát huy vai trò của các hiệp hội trong xã hội.
Cấu trúc ngữ pháp của Bundesverband
1. Cách phân tích từ
Bundesverband được cấu thành từ hai phần:
– “Bundes” (liên bang) là một dạng danh từ được sử dụng để chỉ một thực thể chính trị, ví dụ như Cộng hòa liên bang Đức (Bundesrepublik Deutschland).
– “Verband” (hiệp hội) là một danh từ chỉ một tổ chức xã hội hoặc nghề nghiệp.
2. Sử dụng trong câu
Bundesverband thường được sử dụng như một danh từ chỉ định. Ví dụ: “Der Bundesverband der Fußgänger ist eine wichtige Stimme in der Stadtplanung,” (Liên bang hiệp hội người đi bộ là một tiếng nói quan trọng trong quy hoạch đô thị).
Đặt câu và lấy ví dụ về Bundesverband
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Bundesverband:
- Die Mitgliedschaft im Bundesverband bringt viele Vorteile mit sich. (Sự tham gia vào liên bang hiệp hội mang lại nhiều lợi ích.)
- Der Bundesverband arbeitet aktiv an der Verbesserung der Gesetzgebung. (Liên bang hiệp hội làm việc tích cực trong việc cải thiện pháp luật.)
- Jeder Verband hat seine eigenen Interessen im Bundesverband. (Mỗi hiệp hội có những lợi ích riêng trong liên bang hiệp hội.)
Một số thông tin bổ ích
Việc hiểu rõ về Bundesverband không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về tổ chức xã hội ở Đức. Ngoài ra, nếu bạn đang có ý định du học Đức hoặc tìm hiểu về các tổ chức này, việc nắm bắt ngôn ngữ và thuật ngữ liên quan là điều cần thiết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

