Cảm Nhận Về “Halten”: Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Chân Thật

Từ “halten” là một trong những từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Đức. Với các nghĩa đa dạng và cách sử dụng phong phú, việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Chính vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu “halten” là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này và các ví dụ thực tiễn để dễ dàng nắm bắt cách sử dụng.

1. Halten Là Gì?

“Halten” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa chủ yếu là “cầm, giữ, giữ lại”. Tùy vào ngữ cảnh, từ này còn có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như “dừng lại”, “bảo vệ”, hoặc “nghĩ, cho rằng”.

1.1 Các Nghĩa Chính của “Halten”

  • Cầm/giữ: “Ich halte das Buch.” (Tôi cầm cuốn sách.)
  • Dừng lại: “Der Bus hält an der Haltestelle.” (Xe buýt dừng tại trạm xe.)
  • Giữ lại: “Er hält sein Versprechen.” (Anh ấy giữ lời hứa của mình.) từ vựng tiếng Đức
  • Cho rằng: “Sie halten ihn für einen guten Lehrer.” (Họ cho rằng anh ấy là một giáo viên tốt.)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Halten”

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “halten” là một động từ bất quy tắc, tức là không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Cấu trúc của nó có thể được chia thành hai dạng chính.

2.1 Thì Hiện Tại của “Halten”

Ở thì hiện tại, “halten” được chia theo các ngôi như sau:

  • Ich halte (Tôi cầm) ví dụ về halten
  • Du hältst (Bạn cầm)
  • Er/Sie/Es hält (Anh/Cô/Nó cầm)
  • Wir halten (Chúng tôi cầm)
  • Ihr haltet (Các bạn cầm)
  • Sie halten (Họ cầm)

2.2 Các Thì Khác

Chia động từ “halten” ở các thì khác cũng có mức độ phức tạp nhất định:

  • Thì quá khứ: “hielt” (Thì quá khứ giản đơn)
  • Thì hoàn thành: “hat gehalten” (Hoàn thành)

3. Ví Dụ Ứng Dụng Cụ Thể với “Halten”

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng “halten”.

3.1 Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • “Kannst du das Buch halten, während ich den Stift suche?” (Bạn có thể giữ cuốn sách này trong khi tôi tìm bút không?)
  • “Wir halten die Party in meinem Haus.” (Chúng tôi tổ chức bữa tiệc ở nhà tôi.)

3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Tập

  • “In diesem Kurs halten wir regelmäßige Übungen.” (Trong khóa học này, chúng tôi có các bài tập thường xuyên.)
  • “Er hält einen Vortrag über Umweltschutz.” (Anh ấy giữ một bài thuyết trình về bảo vệ môi trường.)

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát về từ “halten”: từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ sử dụng thực tế. Tham khảo và luyện tập với các câu ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ này một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM