Campen: Khám Phá Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Campen là gì?

Trong tiếng Đức, “campen” có nghĩa là cắm trại. Đây là một hoạt động ngoài trời phổ biến, nơi mọi người thường tập hợp lại và thiết lập một địa điểm tạm thời để nghỉ ngơi và thư giãn.

Cấu trúc ngữ pháp của campen

Cấu trúc ngữ pháp của “campen” thuộc loại động từ, có những điểm lưu ý sau:

1. Động từ nguyên thể

“Campen” là động từ không quy tắc, và khi sử dụng trong câu, nó sẽ cần phải được chia theo ngôi và thì.

2. Chia động từ học tiếng Đức

Ví dụ về cách chia động từ “campen”:

  • An ich campe – Tôi cắm trại
  • Du campst – Bạn cắm trạicampen
  • Er/Sie/Es campt – Anh/Cô/Chúng nó cắm trại
  • Wir campen – Chúng tôi cắm trại
  • Ihr campt – Các bạn cắm trại
  • Sie campen – Họ cắm trại

Cách sử dụng campen trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “campen” trong câu:

Ví dụ 1

“Wir campen am See jedes Wochenende.” – Chúng tôi cắm trại bên hồ mỗi cuối tuần.

Ví dụ 2

“Ich liebe es, im Sommer zu campen.” – Tôi thích cắm trại vào mùa hè.

Ví dụ 3

“Letztes Jahr haben wir in den Bergen gecampt.” – Năm ngoái, chúng tôi đã cắm trại ở núi.

Kết luận ngữ pháp tiếng Đức

“Campen” không chỉ đơn thuần là việc cắm trại, mà còn mang trong mình những trải nghiệm quý giá và thú vị cho mọi người. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và cách sử dụng “campen” trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM