Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng ‘gewöhnen an’ Trong Tiếng Đức

1. Gewöhnen an Là Gì?

‘Gewöhnen an’ là một cụm động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “làm quen với” hay “thích nghi với”. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình làm quen với một điều gì đó mới mẻ hoặc không quen thuộc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Gewöhnen an

Cấu trúc ngữ pháp chính của ‘gewöhnen an’ bao gồm động từ ‘gewöhnen’ và giới từ ‘an’. Giới từ ‘an’ yêu cầu một danh từ hoặc một cụm danh từ theo sau nó. Cấu trúc có thể được mô tả như sau:
 ngữ pháp tiếng Đức

Gewöhnen an + danh từ/cụm danh từ (chỉ việc làm quen, thích nghi)

2.1. Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, động từ sẽ được biến đổi theo chủ ngữ. Ví dụ:

  • Ich gewöhne mich an das neue Leben. (Tôi đang làm quen với cuộc sống mới.)
  • Du gewöhnst dich an die Sprache. (Bạn đang làm quen với ngôn ngữ.)
  • Er/Sie gewöhnt sich an den nghề mới. (Anh/Cô ấy đang làm quen với công việc mới.)

2.2. Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, động từ ‘gewöhnen’ sẽ được biến đổi thành ‘gewöhnt’. Ví dụ:

  • Ich gewöhnte mich an das neue môi trường. (Tôi đã quen với môi trường mới.)
  • Wir gewöhnten uns an das thời tiết. (Chúng tôi đã quen với thời tiết.)

3. Ví Dụ về Gewöhnen an

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ‘gewöhnen an’, hãy tham khảo một số ví dụ chi tiết dưới đây:

3.1. Làm quen với một nơi chốn

Beispiel: “Nach dem Umzug gewöhnten wir uns an die neue Stadt.”
(Sau khi chuyển nhà, chúng tôi đã làm quen với thành phố mới.)

3.2. Làm quen với một thói quen mới

Beispiel: “Ich gewöhne mich an die neue Arbeitsroutine.”
(Tôi đang làm quen với thói quen làm việc mới.)

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Gewöhnen an

– ‘Gewöhnen an’ thường đi kèm với đại từ phản thân ‘mich’, ‘dich’, ‘sich’ tùy theo chủ ngữ.
– Cần chú ý đến giới từ đằng sau và danh từ/cụm danh từ để đảm bảo câu được hiểu rõ.

4.1. Các Cách Dùng Khác

Ngoài ‘an’, ‘gewöhnen’ cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như:

  • ‘Ich habe mich an die kalte Wetter gewöhnt.’ (Tôi đã quen với thời tiết lạnh.)
  • ‘Er möchte sich an die neue Software gewöhnen.’ (Anh ấy muốn làm quen với phần mềm mới.)

5. Kết Luận

‘Gewöhnen an’ là một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Đức, giúp người học diễn đạt quá trình làm quen và thích nghi với những điều mới. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững khả năng sử dụng cụm động từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566gewohnheiten
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM