Ch schließen là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về từ “schließen”

Trong tiếng Đức, “schließen” có nghĩa là “đóng” hoặc “khép lại”. Đây là một động từ phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đóng cửa cho đến việc kết thúc một cuộc trò chuyện.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “schließen”

“Schließen” là một động từ không quy tắc, có dạng nguyên mẫu là “schließen”. Khi chia động từ này theo các ngôi khác nhau, chúng ta sẽ có:

  • Ich schließe (Tôi đóng)
  • Du schließt (Bạn đóng)
  • Er/Sie/Es schließt (Anh/Cô/Điều đó đóng)
  • Wir schließen (Chúng tôi đóng)
  • Ihr schließt (Các bạn đóng)
  • Sie schließen (Họ đóng) hoặc (Bạn – ngôi lịch sự đóng)

2.1. Thời gian và cách chia động từ

Động từ “schließen” cũng có thể được chia theo các thì khác nhau như:

  • Hiện tại: Ich schließe die Tür. (Tôi đang đóng cửa.)
  • Quá khứ đơn: Ich schloss die Tür. (Tôi đã đóng cửa.)
  • Tương lai: Ich werde die Tür schließen. (Tôi sẽ đóng cửa.)

3. Ví dụ sử dụng “schließen” trong câu

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “schließen”:

  • Wir schließen das Fenster, weil es kalt ist. (Chúng tôi đóng cửa sổ vì trời lạnh.)
  • Kannst du bitte die Tür schließen? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp hơn

Từ “schließen” cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn:

  • Nach der Besprechung schließen wir den Vertrag. (Sau cuộc họp, chúng tôi sẽ ký hợp đồng.)
  • Er schließt seine Aussagen mit einem Zitat. (Anh ấy kết thúc các phát biểu của mình bằng một câu trích dẫn.)

4. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ “schließen”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua một số ví dụ thực tế. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tiếng Đức. ví dụ về schließen

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa của schließen

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM