Trong tiếng Đức, cụm từ ‘verfügen über’ không chỉ là một phần ngữ pháp mà còn giữa một khái niệm quan trọng trong việc giải thích khả năng hay quyền sở hữu của một người đối với một điều gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ‘verfügen über’ là gì, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp các ví dụ minh họa cho cụm từ này.
verfügen über là gì?
‘verfügen über’ trong tiếng Đức có thể được dịch là “có quyền sở hữu” hoặc “có khả năng sử dụng”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ khả năng hay quyền mà một cá nhân hoặc tổ chức có được đối với một nguồn lực, tài sản hoặc khả năng nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘verfügen über’
Cấu trúc tổng quát
Cấu trúc của ‘verfügen über’ thường đi kèm với một danh từ hay cụm danh từ chỉ tài sản hoặc nguồn lực mà người nói muốn trình bày. Cụ thể, cấu trúc ngữ pháp của ‘verfügen über’ là:
- Subjekt + verfügen über + Nomen/ Nomenphrase
Chức năng ngữ pháp
‘verfügen über’ hoạt động như một động từ và thường được theo sau bởi một danh từ ở dạng chứng từ hoặc một cụm danh từ để chỉ rõ nguồn lực mà người nói có quyền sở hữu.
Ví dụ và cách sử dụng ‘verfügen über’
Ví dụ 1:
Ich verfüge über ausreichende Mittel, um das Projekt abzuschließen.
(Tôi có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.)
Ví dụ 2:
Die Firma verfügt über viele erfahrene Mitarbeiter.
(Công ty có nhiều nhân viên dày dạn kinh nghiệm.)
Ví dụ 3:
Wir verfügen über alle notwendigen Informationen für die Präsentation.
(Chúng tôi có tất cả thông tin cần thiết cho bài thuyết trình.)
Tóm tắt
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ‘verfügen über’, một cụm từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, cùng với cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ thực tế. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học ngôn ngữ và áp dụng vào thực tiễn.