1. Định Nghĩa “Denken An”
“Denken an” là một cụm động từ trong tiếng Đức, nghĩa là “nghĩ về” hoặc “nhớ về”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc suy nghĩ, xem xét hoặc nhớ lại một điều gì đó cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Denken An”
Cấu trúc ngữ pháp của “denken an” gồm có động từ “denken” (nghĩ) cộng với giới từ “an” (về). Khi sử dụng cụm này, thường thì sẽ xuất hiện một tân ngữ đi theo để chỉ rõ điều mà người nói đang nghĩ đến.
2.1 Cách Dùng
Ví dụ:
- Ich denke an dich. (Tôi nghĩ về bạn.)
- Wir denken an die Prüfung. (Chúng tôi nghĩ về kỳ thi.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “Denken An”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng cụm từ “denken an” trong câu:
3.1 Ví Dụ 1
Ich denke an meinen Freund, der in Deutschland lebt.
(Tôi nghĩ về người bạn của tôi, người đang sống ở Đức.)
3.2 Ví Dụ 2
Sie denkt an die schöne Zeit, die sie in den Bergen verbracht hat.
(Cô ấy nghĩ về khoảng thời gian đẹp mà cô ấy đã dành ở vùng núi.)
3.3 Ví Dụ 3
Wir denken an die Zukunft und unsere Träume.
(Chúng tôi nghĩ về tương lai và những giấc mơ của chúng tôi.)
4. Tóm Tắt
“Denken an” là một cụm từ đơn giản mà mạnh mẽ trong tiếng Đức, giúp diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

