Da Là Gì? Kiến Thức Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Da & Cách Sử Dụng

1. Khái Niệm Về “Da”

Trong tiếng Trung, từ “da” (大) được dịch là “lớn” hoặc “to”. Nó thường được sử dụng để mô tả kích thước, tầm quan trọng hoặc mức độ lớn của một cái gì đó. Bên cạnh đó, “da” còn có những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Da”

Cấu trúc ngữ pháp là yếu tố quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. “Da” dễ dàng được kết hợp với các từ khác để tạo thành cấu trúc câu. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

2.1. Chức Năng Của “Da”

1. Được sử dụng như tính từ: “Da” có thể đứng trước danh từ để chỉ kích thước lớn, ví dụ:

  • 大山 (dà shān) – Núi lớn
  • 大海 (dà hǎi) – Biển lớn

2.2. Cấu Trúc Câu Với “Da”

“Da” thường được sử dụng trong các câu đơn giản để miêu tả. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

  • S + là + da:
    Ví dụ: 这座山大。(Zhè zuò shān dà.) – Ngọn núi này lớn.
  • S + không + là + da:
    Ví dụ: 这不是大山。(Zhè bù shì dà shān.) – Đây không phải là ngọn núi lớn.

2.3. Kết hợp với Các Từ Khác

“Da” cũng thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các danh từ hoặc cụm danh từ khác như:

  • 大雨 (dà yǔ) – Mưa lớn du học Đài Loan
  • 大风 (dà fēng) – Gió lớn

3. Ví Dụ Thực Tế Về “Da”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “da”, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • 在这个城市有很多大建筑。(Zài zhège chéngshì yǒu hěn duō dà jiànzhú.) – Trong thành phố này có rất nhiều tòa nhà lớn.
  • 今天的雨很大。(Jīntiān de yǔ hěn dà.) – Cơn mưa hôm nay rất lớn. du học Đài Loan

4. Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về từ “da” trong tiếng Trung. Từ việc hiểu rõ khái niệm, cấu trúc ngữ pháp đến cách đặt câu, những thông tin này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM