Damals là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Dùng Damals

Giới Thiệu Về Từ “Damals”

Trong tiếng Đức, “damals” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ, tương đương với các từ như “hồi đó” hoặc “ngày xưa” trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng khi nhắc đến những sự kiện, trải nghiệm, hoặc kỷ niệm xảy ra trong một thời điểm xác định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Damals”

Cách Dùng “Damals”

“Damals” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, và nó không thay đổi hình thức. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng của từ này:

  • Đầu câu: “Damals, als tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên.”
  • Giữa câu: “Khi tôi nghe bài hát đó, tôi nhớ đến những ngày damals.”

Dấu Hiệu Thời Gian

Để làm rõ hơn về thời điểm được nhắc đến, “damals” thường được kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian, chẳng hạn như “vào những năm 90” hay “trong tuổi thanh xuân”. Ví dụ:

  • “Damals, vào những năm 90, tôi đã sống ở Berlin.”
  • “Chúng tôi đã gặp nhau lần đầu tiên damals, trong một bữa tiệc sinh nhật.” ví dụ câu với damals

Ví Dụ Sử Dụng “Damals”

Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng “damals” trong tiếng Đức:

  • “Damals, khi còn ở trường, tôi thường học bài rất khuya.” (Damals, als ich in der Schule war, habe ich oft spät gelernt.)
  • “Tôi nhớ rằng khi đó, mọi thứ thật đơn giản.” (Ich erinnere mich, dass damals alles viel einfacher war.)
  • “Chúng ta đã có rất nhiều kỷ niệm đẹp với nhau damals.” (Wir hatten damals viele schöne Erinnerungen zusammen.)

Kết Luận

Như vậy, “damals” là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Đức, giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác về các khoảng thời gian trong quá khứ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. cấu trúc ngữ pháp của damals

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM