Dämpfen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Dämpfen là một từ khá phổ biến trong tiếng Đức, không chỉ trong ngữ pháp mà còn trong việc sử dụng hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá dämpfen thực chất là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ cụ thể giúp bạn vận dụng từ này trong giao tiếp và viết lách.

Dämpfen là gì?

Dämpfen được dịch sang tiếng Việt là “giảm bớt”, “khống chế”, hay “làm giảm tiếng”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như âm thanh, nhiệt độ, và thậm chí trong các tình huống tương tự để chỉ việc giảm đi sự mạnh mẽ của cái gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của dämpfen

Dämpfen là một động từ và có thể được chia thành các dạng khác nhau tùy thuộc vào thì và ngôi trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến dämpfen:

Cấu trúc không hoàn chỉnh

Ví dụ: Ich dämpfe das Geräusch. (Tôi giảm tiếng ồn.) học tiếng Đức

Cấu trúc hoàn chỉnh với các đại từ nhân xưng

  • Ich dämpfe (Tôi giảm)
  • Du dämpfst (Bạn giảm)
  • Er/Sie/Es dämpft (Anh/Cô/Nó giảm)
  • Wir dämpfen (Chúng tôi giảm)
  • Ihr dämpft (Các bạn giảm)
  • Sie dämpfen (Họ giảm)

Đặt câu và lấy ví dụ về dämpfen

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng dämpfen trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1

“Um die Lautstärke zu verringern, dämpfen wir die Musik.”
(Tạm dịch: Để giảm âm lượng, chúng tôi giảm bớt âm nhạc.)

Ví dụ 2

“Die Ingenieure dämpfen die Geräusche der Maschinen.”
(Tạm dịch: Các kỹ sư giảm tiếng ồn của máy móc.)

Ví dụ 3

“Wenn das Wasser kocht, dämpfe die Hitze.”
(Tạm dịch: Khi nước sôi, hãy giảm bớt nhiệt.)

Kết luận

Dämpfen là một từ đa nghĩa trong tiếng Đức với nhiều ứng dụng trong thực tế. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ dämpfen sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về dämpfen
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM