Danish là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Tiếng Đan Mạch

1. Tổng Quan về Tiếng Đan Mạch

Tiếng Đan Mạch, hay còn gọi là Dansk, là ngôn ngữ chính thức của Đan Mạch và là một trong ba ngôn ngữ Bắc Âu, bên cạnh tiếng Thụy Điển và tiếng Norse. Với khoảng 6 triệu người nói, tiếng Đan Mạch không chỉ phổ biến trong nước mà còn được sử dụng tại một số khu vực khác như Greenland và Quần đảo Faroe.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Tiếng Đan Mạch

2.1. Danh Từ và Giống Danh Từ

Trong tiếng Đan Mạch, danh từ được chia thành hai giống: danh từ xác định (bestemt) và danh từ không xác định (ubestemt). Ví dụ:

  • En bog (một cuốn sách – danh từ không xác định)
  • bogen (cuốn sách – danh từ xác định)

2.2. Động Từ

Động từ trong tiếng Đan Mạch có một số hình thức, tùy thuộc vào thì và ngôi. Cấu trúc động từ thường đơn giản hơn so với nhiều ngôn ngữ khác. Ví dụ:

  • Jeg spiser (Tôi ăn)
  • Du spiser (Bạn ăn) cấu trúc ngữ pháp
  • Han/hun spiser (Anh/cô ấy ăn)

2.3. Tính Từ

Tính từ thường đứng trước danh từ và có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào giống và số lượng. Ví dụ:

  • En stor bil (Một chiếc xe lớn)
  • Store biler (Những chiếc xe lớn)

3. Đặt Câu và Ví Dụ về Tiếng Đan Mạch

3.1. Câu Khẳng Định

Câu khẳng định trong tiếng Đan Mạch thường có cấu trúc đơn giản:

Jeg elsker at lære dansk. (Tôi yêu học tiếng Đan Mạch.)

3.2. Câu Hỏi

Câu hỏi có thể được hình thành bằng cách thay đổi ngữ điệu hoặc đặt trợ động từ:

Elsker du at lære dansk? (Bạn có yêu học tiếng Đan Mạch không?)

3.3. Câu Phủ Định

Để phủ định, ta thường dùng từ “ikke”:

Jeg elsker ikke at lære dansk. (Tôi không yêu học tiếng Đan Mạch.)

4. Kết Luận

Tiếng Đan Mạch là một ngôn ngữ đầy thú vị với cấu trúc ngữ pháp đặc trưng. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Đan Mạch sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường nói tiếng Đan Mạch.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM