Trong ngôn ngữ Đức, nhiều từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp có thể gây khó khăn cho người học, một trong số đó là từ das Alter. Hãy cùng nhau khám phá khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa nhé!
Das Alter là gì?
Đối với người học tiếng Đức, das Alter có nghĩa là “tuổi” trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ độ tuổi của một người hoặc một đối tượng nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của das Alter
Như đã đề cập, das Alter là một danh từ trung tính (nếu các bạn không chắc chắn về giống từ trong tiếng Đức, từ “das” luôn chỉ ra đây là danh từ trung tính). Trong câu, das Alter thường được sử dụng trong các cấu trúc như sau:
1. Câu khẳng định
Ví dụ:
- Ich bin 20 Jahre alt. (Tôi 20 tuổi.)
- Er ist im Erwachsenenalter. (Anh ta ở độ tuổi trưởng thành.)
2. Câu phủ định
Ví dụ:
- Ich bin nicht so alt. (Tôi không có tuổi tác như vậy.)
- Das Kind ist noch zu jung, um das Alter zu verstehen. (Đứa trẻ vẫn quá nhỏ để hiểu về tuổi tác.)
3. Câu hỏi
Ví dụ:
- Wie alt bist du? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Was ist das Alter der Stadt? (Tuổi của thành phố là bao nhiêu?)
Những ví dụ cụ thể về das Alter
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng das Alter để bạn có thể hình dung rõ hơn:
- Mein Alter ist wichtig für die Arztrechnung. (Tuổi của tôi rất quan trọng cho hóa đơn bác sĩ.)
- Sie versteht ihr Alter nicht vollständig. (Cô ấy không hoàn toàn hiểu tuổi của mình.)
- Das Alter der Bücher in dieser Bibliothek ist bewundernswert. (Tuổi của những cuốn sách trong thư viện này thật đáng ngưỡng mộ.)
- Ein Hund kann ein Alter von 15 Jahren erreichen. (Một con chó có thể đạt tuổi thọ 15 năm.)
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm das Alter, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


