Das Bargeld là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Das Bargeld là gì?

Das Bargeld là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tiền mặt”. Trong bối cảnh kinh tế và tài chính, das Bargeld đề cập đến tiền được phát hành bởi chính phủ, bao gồm các đồng tiền xu và các tờ tiền giấy mà người dân có thể sử dụng để mua sắm và thanh toán.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Bargeld

2.1 Giới thiệu về danh từ “das Bargeld”

Trong tiếng Đức, từ “Bargeld” là một danh từ giống trung (neuter noun), và nó luôn đi kèm với mạo từ “das”. Vì vậy, khi sử dụng, người ta thường nói là “das Bargeld”. Danh từ này không có dạng số nhiều và trong các câu, “Bargeld” thường được sử dụng để chỉ số lượng tiền mặt cụ thể.

2.2 Cách chia động từ khi sử dụng das Bargeld

Khi thực hiện các câu có liên quan đến “das Bargeld”, bạn cần chú ý đến động từ kèm theo để duy trì cấu trúc ngữ pháp chính xác. Ví dụ, trong câu: “Ich habe kein Bargeld” (Tôi không có tiền mặt), sử dụng động từ “haben” (có) một cách chính xác đi kèm với danh từ “Bargeld”.

3. Ví dụ về das Bargeld

3.1 Câu ví dụ đơn giản

Dưới đây là một vài ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “das Bargeld” trong câu:

  • Ich brauche mehr Bargeld. (Tôi cần nhiều tiền mặt hơn.)
  • Hast du Bargeld für das Taxi? (Bạn có tiền mặt cho taxi không?)
  • Das Bargeld ist in meiner Tasche. (Tiền mặt ở trong túi của tôi.)

3.2 Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày

Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, “das Bargeld” được sử dụng để nói về các giao dịch tài chính nhỏ như mua hàng tại cửa hàng, thanh toán hóa đơn và chi tiêu cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ về das Bargeld

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM