Giới Thiệu Về Das Display
Từ “das Display” trong tiếng Đức thường được dịch sang tiếng Việt là “màn hình”. Nó thường được sử dụng để chỉ màn hình của máy tính, điện thoại di động hoặc bất kỳ thiết bị điện tử nào có tính năng hiển thị hình ảnh hoặc thông tin.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Display
Từ “Display” là một danh từ giống trung trong tiếng Đức, nên nó được kết hợp với mạo từ “das”. Đây là một trong những quy tắc ngữ pháp đặc trưng của tiếng Đức mà người học cần nắm rõ.
Chia Giới Tính Danh Từ và Mạo Từ
- Giới tính: trung tính (Neutrum)
- Mạo từ xác định: das
- Hình thức số nhiều: die Displays
Cách Sử Dụng Das Display Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “das Display” trong các câu tiếng Đức.
Ví Dụ 1:
Das Display des Smartphones ist sehr klar.
“Màn hình của điện thoại thông minh rất rõ ràng.”
Ví Dụ 2:
Ich muss das Display reparieren.
“Tôi cần sửa màn hình.”
Ví Dụ 3:
Das Display zeigt die aktuelle Uhrzeit an.
“Màn hình hiển thị thời gian hiện tại.”
Kết Luận
Như vậy, “das Display” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc diễn tả các thiết bị công nghệ hiện đại. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức.