1. Das Elektrogerät Là Gì?
Trong tiếng Đức, das Elektrogerät có nghĩa là “thiết bị điện”. Đây là một từ được sử dụng để chỉ bất kỳ thiết bị hay dụng cụ nào sử dụng điện năng để hoạt động. Các loại Elektrogeräte bao gồm từ nồi cơm điện đến máy vi tính, máy giặt, v.v.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Elektrogerät
2.1. Giới Từ và Dạng Số Ít
Trong tiếng Đức, das Elektrogerät là danh từ trung tính và thường được sử dụng ở dạng số ít. Ví dụ: khi nói về một thiết bị điện, ta sẽ nói “das Elektrogerät”.
2.2. Dạng Số Nhiều
Khi đề cập đến nhiều thiết bị điện, ta sử dụng dạng số nhiều là die Elektrogeräte. Ví dụ: “Die Elektrogeräte sind teuer.” (Các thiết bị điện rất đắt.)
2.3. Câu Khẳng Định và Phủ Định
Câu khẳng định với das Elektrogerät có thể là: “Das Elektrogerät funktioniert gut.” (Thiết bị điện hoạt động tốt.)
Câu phủ định: “Das Elektrogerät funktioniert nicht.” (Thiết bị điện không hoạt động.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Das Elektrogerät
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng das Elektrogerät:
3.1. Ví dụ 1
“Das Elektrogerät ist sehr praktisch für gia đình.” (Thiết bị điện rất tiện lợi cho gia đình.)
3.2. Ví dụ 2
“Ich habe ein neues Elektrogerät gekauft für meine Küche.” (Tôi đã mua một thiết bị điện mới cho nhà bếp của mình.)
3.3. Ví dụ 3
“Die Elektrogeräte im Haus müssen regelmäßig được bảo trì.” (Các thiết bị điện trong nhà cần được bảo trì thường xuyên.)