Das Geburtsdatum là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Giới thiệu về Das Geburtsdatum

Trong tiếng Đức, Das Geburtsdatum có nghĩa là “ngày sinh”. Đây là một từ ngữ quan trọng mà bạn cần nắm vững nếu muốn ghi nhớ thông tin cá nhân, hoàn thiện hồ sơ hay chỉ đơn giản là giới thiệu bản thân. Ngày sinh thường được sử dụng trong các tình huống chính thức như điền vào form, đăng ký tài khoản hoặc trong hộ chiếu.

Cấu trúc ngữ pháp của Das Geburtsdatum

Về cấu trúc ngữ pháp, Das Geburtsdatum là một danh từ chung trong tiếng Đức. Nó là danh từ trung tính (neutrum) và được sử dụng với mạo từ “das”. Dưới đây là một số quy tắc ngữ pháp cơ bản mà bạn cần lưu ý:

Mạo từ và giống danh từ

– Das (đại từ giống trung) được sử dụng trước Geburtsdatum để chỉ rõ đây là một danh từ mà không phân biệt giống nam hay giống nữ.

Điều chỉnh dạng số

– Số ít: Das Geburtsdatum

– Số nhiều: Die Geburtsdaten (ngày sinh, ngày sinh nhiều người)

Đặt câu và lấy ví dụ về Das Geburtsdatum

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng Das Geburtsdatum trong thực tế:

Ví dụ 1: Giới thiệu bản thân

– Mein Geburtsdatum ist der 15. Mai 1990. (Ngày sinh của tôi là 15 tháng 5 năm 1990.)

Ví dụ 2: Điền vào mẫu thông tin

– Bitte geben Sie Ihr  học tiếng ĐứcGeburtsdatum ngữ pháp tiếng Đức ein. (Xin vui lòng nhập ngày sinh của bạn.)

Ví dụ 3: Hộ chiếu

– Auf meinem Reisepass steht mein Geburtsdatum. (Trong hộ chiếu của tôi có ghi ngày sinh.)

Kết luận

Hiểu rõ về Das Geburtsdatum và cách sử dụng nó không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hoàn thiện hơn trong việc sử dụng tiếng Đức một cách chính xác. Nắm vững ngữ pháp và biết cách đặt câu sẽ là một lợi thế lớn trong việc học tiếng ngay từ những bước đầu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM