1. Khái Niệm Về Das-Gehalt
Trong tiếng Đức, “das-Gehalt” có nghĩa là “mức lương” hoặc “thù lao”. Đây là một trong những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và công việc, dùng để chỉ số tiền mà một cá nhân nhận được từ công việc của mình. Hiểu rõ về das-Gehalt sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn về vấn đề tài chính cá nhân cũng như lên kế hoạch cho tương lai.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das-Gehalt
Das-Gehalt được phân loại là một danh từ trung tính trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó như sau:
- Giống: Trung tính
- Số ít: das Gehalt
- Số nhiều: die Gehälter
Có thể thấy rằng việc sử dụng “das” trước “Gehalt” chỉ rõ rằng đây là danh từ trung tính theo quy tắc ngữ pháp tiếng Đức.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Das-Gehalt
3.1. Câu Ví Dụ Thông Dụng
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho việc sử dụng “das-Gehalt” trong câu:
- Beispiel 1: Mein Gehalt ist hoch. (Mức lương của tôi thì cao.)
- Beispiel 2: Das Gehalt in diesem Unternehmen ist sehr wettbewerbsfähig. (Mức lương tại công ty này rất cạnh tranh.)
- Beispiel 3: Er hat sein Gehalt erhöht. (Anh ấy đã tăng lương của mình.)
3.2. Cách Sử Dụng Khác Của Das-Gehalt
Das-Gehalt không chỉ được dùng trong ngữ cảnh cá nhân mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ:
- Chính phủ thường đưa ra các quy định liên quan đến das-Gehalt để bảo đảm quyền lợi cho người lao động.
- Nhiều người lựa chọn các công việc có das-Gehalt ổn định để đảm bảo cuộc sống của họ.