Khái Niệm Cơ Bản về Das Geld
Trong tiếng Đức, das Geld có nghĩa là “tiền”. Đây là một khái niệm rất quan trọng, không chỉ trong ngôn ngữ mà còn trong đời sống hằng ngày. Tiền giúp cho mọi giao dịch và hoạt động kinh tế diễn ra một cách thuận lợi. Để hiểu rõ hơn về das Geld, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụ thể của nó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Das Geld
Để sử dụng das Geld một cách chuẩn xác, chúng ta cần nắm rõ cấu trúc ngữ pháp của nó:
1. Giới Từ Đi Kèm
Trong tiếng Đức, danh từ das Geld đi kèm với các giới từ như:
- mit dem Geld
(với tiền)
- für das Geld (cho tiền)
- ohne Geld (không có tiền)
2. Hình Thức Số Nhiều
Khi nói về tiền, thông thường chúng ta sử dụng hình thức số ít. Tuy nhiên, nếu muốn nói số nhiều, chúng ta có thể dùng die Gelder (những khoản tiền).
3. Nghĩa và Cách Dùng
Das Geld không chỉ có nghĩa là đồng tiền mà còn được sử dụng để chỉ giá trị, tài sản, hoặc bất kỳ hình thức nào thể hiện giá trị kinh tế.
Cách Đặt Câu và Ví Dụ về Das Geld
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn có thể áp dụng từ das Geld trong các câu khác nhau:
1. Câu Ví Dụ Đơn Giản
Ich habe das Geld. (Tôi có tiền.)
2. Câu Dùng Giới Từ
Ich spare Geld für ein neues Auto. (Tôi tiết kiệm tiền cho một chiếc xe mới.)
3. Câu Phức Hợpe
Wenn ich genug Geld habe, werde ich reisen. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ đi du lịch.)
4. Câu Hỏi
Hast du das Geld? (Bạn có tiền không?)