1. Das Kaufhaus – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Das Kaufhaus (trong tiếng Đức) có nghĩa là “cửa hàng bách hóa” hoặc “trung tâm mua sắm”. Đây là nơi mà người tiêu dùng có thể tìm thấy nhiều loại hàng hóa khác nhau dưới một mái nhà, từ quần áo, giày dép, đồ gia dụng cho đến thực phẩm. Das Kaufhaus thường là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn mua sắm tiết kiệm, cũng như những tín đồ yêu thích thời trang và các sản phẩm chất lượng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Kaufhaus
2.1. Từ Chỉ Định (Artikel)
Trong tiếng Đức, das là từ chỉ định (Artikel) được dùng cho danh từ giống trung (neuter). Das Kaufhaus thuộc về nhóm danh từ này, có nghĩa là bạn sẽ sử dụng “das” khi nói về nó.
2.2. Danh Từ Chỉ Nơi
Khi sử dụng das Kaufhaus trong câu, bạn cần lưu ý rằng nó không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn là một không gian mua sắm, đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của nhiều người.
3. Ví Dụ Câu Sử Dụng Das Kaufhaus
3.1. Ví dụ căn bản
Câu: Ich gehe ins Kaufhaus, um Kleidung zu kaufen.
Dịch: Tôi đi đến cửa hàng bách hóa để mua quần áo.
3.2. Ví dụ với tình huống cụ thể
Câu: Das Kaufhaus hat eine große Auswahl an Schuhen und Taschen.
Dịch: Cửa hàng bách hóa có một sự lựa chọn lớn về giày và túi.
3.3. Ví dụ phức tạp hơn
Câu: Wenn ich Zeit habe, gehe ich oft ins Kaufhaus, um die neuesten Angebote zu sehen.
Dịch: Khi tôi có thời gian, tôi thường đến cửa hàng bách hóa để xem các chương trình khuyến mãi mới nhất.