Trong tiếng Đức, “das Krankenhaus” có nghĩa là “bệnh viện”. Đây là một từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt đối với những ai quan tâm đến văn hóa và ngôn ngữ Đức.
Cấu trúc ngữ pháp của das Krankenhaus
Để hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của “das Krankenhaus”, trước hết chúng ta cần phân tích từ này.
1. Danh từ và giống
Trong tiếng Đức, danh từ thường có dạng giống (nam, nữ, trung). “Das Krankenhaus” thuộc giống trung (das) và điều này thể hiện qua mạo từ “das”.
2. Cách chia từ
Danh từ “Krankenhaus” được hình thành từ hai phần: “Kranken” (bệnh nhân) và “Haus” (nhà). Cách chia của từ này trong số ít và số nhiều như sau:
- Danh từ số ít: das Krankenhaus
- Danh từ số nhiều: die Krankenhäuser
Ví dụ cụ thể với das Krankenhaus
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “das Krankenhaus” trong câu:
1. Câu khẳng định
Ich gehe ins Krankenhaus.
(Tôi đi vào bệnh viện.)
2. Câu phủ định
Er ist nicht im Krankenhaus.
(Anh ấy không ở trong bệnh viện.)
3. Câu hỏi
Wo ist das Krankenhaus?
(Bệnh viện ở đâu?)
4. Câu với giới từ
Die Patienten kommen aus dem Krankenhaus.
(Các bệnh nhân đến từ bệnh viện.)
Kết luận
Hi vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan về “das Krankenhaus”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành những câu ví dụ trên để nâng cao khả năng tiếng Đức của bạn!